MÁY CHIẾU SONY VPL - CH375 CHÍNH HÃNG
- Hoàn tiền nếu không nhận được hàng hoặc thiếu hàng
- Bồi thường nếu sản phẩm không đúng theo mô tả
- Trả lại hàng khi sản phẩm không đúng theo mô tả
Mô tả sản phẩm
MÁY CHIẾU PHIM FULL HD DÙNG CHO HỘI TRƯỜNG SONY VPL - CH375
Máy chiếu Sony VPL-CH375 cung cấp độ sáng rất cao 5.000 lumens và hình ảnh chất lượng cực kỳ cao với độ phân giải WUXGA. Công nghệ Sony 3LCD BrightEra™ cho hình ảnh sáng hơn, màu sắc đẹp hơn và chất lượng hình ảnh cao hơn. Sony VPL-CH375 có thiết kế tinh tế, giao diện thân thiện giúp người dùng dễ dàng lắp đặt và cài đặt. VPL-CH375 đặc biệt thích hợp cho các lớp học, phòng họp hay hội trường từ trung đến lớn
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY CHIẾU SONY VPL - CH375
-
Hãng: SONY
-
Model: VPL- CH375
-
Hệ thống hiển thị: 3 LCD
-
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng: 0.64” (16.3 mm) × 3
-
Cường độ sáng: 5.000 Ansi Lumens
-
Độ phân giải: FULL HD - WUXGA 1920x1200, Số điểm ảnh pixel 6,912,000
-
Độ tương phản: 2.500:1
-
Tỷ lệ khung hình: 16:10
-
Xử lý màu: 8 bit
-
Kích thước màn hình chiếu (đường chéo) [inch / m]: 40” đến 300” (1.02 m đến 7.62 m)
-
Khoảng cách đặt máy: 1,9m - 9,7m
-
Ống kính:
-
Zoom - Tỷ lệ: Khoảng X 1,45
-
Tỷ lệ ném: 1,50: 1 - 2,20: 1
-
Lens shift - Powered / Manual: Sổ tay
-
Thay đổi ống kính: Dọc +/- 5% / Ngang +/- 4%
-
-
Bóng đèn:
-
Nguồn sáng bóng đèn: 280 W UHP
-
Tuổi thọ bóng đèn: 2.500 giờ bình thường / 3.500 giờ Eco
-
Mã bóng đèn thay thế: LMP-C281
-
-
Tần số quét hình: quét ngang 19 kHz đến 92 kHz / quét dọc 48 Hz đến 92 Hz
-
Hiệu chỉnh hình thang: Dọc: tối đa +/- 30 độ / Ngang: tối đa +/- 20 độ
-
Loa trong: 12Wx1
-
Tiếng ồn âm thanh: 29dB
-
Đầu vào tín hiệu máy tính: Độ phân giải màn hình tối đa 1900 x 1200
-
Độ phân giải tín hiệu video vào: 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i
-
Hệ thống màu: NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC.4.43, PAL-M, PAL-N
-
Ngôn ngữ hỗ trợ: 24 ngôn ngữ (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Dutch, Norwegian, Swedish, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Indonesian, Finnish, Hungarian, Greek)
-
Kết nối: Audio Out: Mini Jack, Composite: RCA, HDBaseT: RJ-45, HDMI, Network: RJ-45, RS232: DB-9pin, S-Video, USB, VGA In: Dsub-15pin, VGA Out: Dsub-15pin
-
Wireless (option): IFU-WLM3
-
Điện năng tiêu thụ: 388 Watt, 0.5 Watt (standby)
-
Điện áp: AC 100 V to 240 V, 3.9 A to 1.7 A, 50 Hz/60 Hz
-
Kích thước máy (WxHxD): 406 × 113 × 330.5 mm
-
Khối lượng: 5.7 kg / 12 lb
-
Xuất xứ: Công nghệ Nhật bản, sản xuất tại Trung Quốc